Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肺血流 はいけつりゅう
lưu lượng máu ở phổi
血管外肺水分 けつかんがいはいすいぶん
nước ra ngoài mao mạch phổi
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
肺 はい
phổi
うっ血ストーマ うっけつストーマ
tụ máu
肺硬化性血管腫 はいこうかせいけっかんしゅ
u máu xơ hoá ở phổi
かっ血 かっけつ
chảy máu phổi
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang