Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血管外肺水分
けつかんがいはいすいぶん
nước ra ngoài mao mạch phổi
血管外科 けっかんげか
chuyên ngành phẫu thuật mạch máu
血管外皮腫 けっかんがいひしゅ
u tế bào quanh mao mạch (hemangiopericytoma)
脳血管外傷 のうけっかんがいしょう
chấn thương mạch máu não
血管系外傷 けっかんけいがいしょう
chấn thương mạch máu, vết thương mạch máu
肺血流 はいけつりゅう
lưu lượng máu ở phổi
肺硬化性血管腫 はいこうかせいけっかんしゅ
u máu xơ hoá ở phổi
肺外科 はいげか
phẫu thuật phổi
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
Đăng nhập để xem giải thích