Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肺がん はいがん はいガン
ung thư phổi
気が弱い きがよわい
rụt rè, nhút nhát
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
弱弱しい よわよわしい
còm nhom
肺 はい
phổi
弱い よわい
hèn yếu
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
力が弱る ちからがよわる
thua sức.