肺胞
はいほう「PHẾ BÀO」
Phế nang
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phế nang phổi; phế nang

Từ đồng nghĩa của 肺胞
noun
肺胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肺胞
肺胞炎 はいほうえん
viêm túi phổi
肺胞タンパク症 はいほータンパクしょー
bệnh tích protein phế nang
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
肺胞上皮細胞 はいほうじょうひさいぼう
tế bào biểu mô phế nang
気管支肺胞洗浄 きかんしはいほーせんじょー
rửa phế quản - phế nang (bronchoalveolar lavage - bal)
気管支肺胞洗浄液 きかんしはいほーせんじょーえき
dung dịch rửa phế quản, phế nang
肺癌-小細胞 はいがん-しょうさいぼう
ung thư phổi tế bào nhỏ
肺芽細胞腫 はいめさいぼうしゅ
u nguyên bào phổi (pleuropulmonary blastoma – ppb)