Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肺胞
はいほう
phế nang phổi
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
肺胞炎 はいほうえん
viêm túi phổi
肺胞タンパク症 はいほータンパクしょー
bệnh tích protein phế nang
肺胞上皮細胞 はいほうじょうひさいぼう
tế bào biểu mô phế nang
気管支肺胞洗浄 きかんしはいほーせんじょー
rửa phế quản - phế nang (bronchoalveolar lavage - bal)
気管支肺胞洗浄液 きかんしはいほーせんじょーえき
dung dịch rửa phế quản, phế nang
肺癌-小細胞 はいがん-しょうさいぼう
ung thư phổi tế bào nhỏ
肺芽細胞腫 はいめさいぼうしゅ
u nguyên bào phổi (pleuropulmonary blastoma – ppb)
「PHẾ BÀO」
Đăng nhập để xem giải thích