Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胃液分泌 いえきぶんぴつ
tiết dịch vị
胃液酸度測定 いえきさんどそくてい
đo nồng độ axit trong dạ dày
胃 い
dạ dày; bao tử
胃ポリープ いポリープ
polyp dạ dày
葉胃 ようい
ngăn thứ ba của dạ dày ở động vật nhai lại
胃瘻 い ろう
nội soi dạ dày
胃石 いせき
gastrolith
胃部 いぶ
dạ dày