Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胃がん いがん いガン
ung thư dạ dày
胃がもたれる いがもたれる
đầy bụng, khó tiêu
胃 い
dạ dày; bao tử
胃が痛い いがいたい
đau dạ dày.
胃ポリープ いポリープ
polyp dạ dày
葉胃 ようい
ngăn thứ ba của dạ dày ở động vật nhai lại
胃瘻 い ろう
nội soi dạ dày
胃石 いせき
gastrolith