胃固定術
いこていじゅつ「VỊ CỐ ĐỊNH THUẬT」
Cố định dạ dày
胃固定術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胃固定術
脊椎固定術 せきついこてーじゅつ
thủ thuật nối đốt sống (spinal fusion)
関節固定術 かんせつこていじゅつ
thủ thuật làm cứng khớp
精巣固定術 せいそうこていじゅつ
thủ thuật cố định tinh hoàn
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
胃形成術 いけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình dạ dày
胃造瘻術 いつくりろうじゅつ
mở thông dạ dày
胃切除術 いせつじょじゅつ
sự cắt bỏ dạ dày