関節固定術
かんせつこていじゅつ
Thủ thuật làm cứng khớp
関節固定術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関節固定術
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
胃固定術 いこていじゅつ
cố định dạ dày
関節離断術 かんせつりだんじゅつ
sự làm rời ra từng mảnh
関節形成術 かんせつけいせいじゅつ
tạo hình khớp, thay khớp
脊椎固定術 せきついこてーじゅつ
thủ thuật nối đốt sống (spinal fusion)
精巣固定術 せいそうこていじゅつ
thủ thuật cố định tinh hoàn
半関節形成術 はんかんせつけいせいじゅつ
phẫu thuật thay khớp háng bán phần (hemiarthroplasty)
関節包解離術 かんせつほーかいりじゅつ
phẫu thuật tách bao khớp