Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小胆 しょうたん
tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ
心胆 しんたん
tâm trí, tâm can
大胆 だいたん
bạo
大胆な だいたんな
bạo dạn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
小心 しょうしん
nhát gan, dễ sợ hãi
大胆不適 だいたんふてき
bạt mạng.
大胆奔放 だいたんほんぽう
táo bạo và phóng khoáng