Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胆斗の如し
たんとのごとし きもとのごとし
(thì) dày (dạn) như một lion
如し ごとし
ví như; giống như; như là; tương tự
胆のう たんのう
bong bóng túi mật
熊の胆 くまのい ゆうたん
mật gấu (chữa bệnh dạ dày)
斗 とます と
Sao Đẩu
胆 きも
mật.
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
熨斗 のし ぬし
lâu dài làm mỏng tước bỏ (của) làm khô biển -e ar hoặc giấy gán tới một quà tặng
光陰矢の如し こういんやのごとし
Thời gian trôi nhanh như con thoi.
Đăng nhập để xem giải thích