胆斗の如し
たんとのごとし きもとのごとし
☆ Danh từ
(thì) dày (dạn) như một lion

胆斗の如し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胆斗の如し
如し ごとし
ví như; giống như; như là; tương tự
胆のう たんのう
bong bóng túi mật
熊の胆 くまのい ゆうたん
mật gấu (chữa bệnh dạ dày)
斗 とます と
Sao Đẩu
胆 きも
mật.
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
光陰矢の如し こういんやのごとし
Thời gian trôi nhanh như con thoi.
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng