Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胆石発作
胆石 たんせき
sỏi mật
胆石症 たんせきしょう
bệnh sỏi mật.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
発作 ほっさ
lên cơn
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang