Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胆管癌 たんかんがん
ung thư ống mật
胆道 たんどー
đường mật
胆道ジスキネジア たんどージスキネジア
loạn vận động đường mật
食道癌 しょくどうがん
ung thư thực quản
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
胆道出血 たんどーしゅっけつ
chảy máu đường mật (hemobilia)
胆道腫瘍 たんどうしゅよう
khối u đường mật