Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胆道癌
胆管癌 たんかんがん
ung thư ống mật
胆道 たんどー
đường mật
胆道ジスキネジア たんどージスキネジア
loạn vận động đường mật
食道癌 しょくどうがん
ung thư thực quản
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
胆道腫瘍 たんどうしゅよう
khối u đường mật