Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
背面土圧 はいめんどあつ
Áo lực đất lên lưng tường chắn (xây dựng)
背 せ せい
lưng.
背甲 せごう はいこう
mai (cua, rùa)
榻背 とうはい
lưng ghế
背脂 せあぶら
mỡ lợn
背側 はいそく
(giải phẫu) (thuộc) lưng. ở lưng, ở mặt lưng
背幅 せはば
chiều rộng lưng