背面土圧
はいめんどあつ「BỐI DIỆN THỔ ÁP」
Áo lực đất lên lưng tường chắn (xây dựng)

背面土圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背面土圧
背圧 はいあつ
áp sức khí thải ra ở trong máy
背面 はいめん
phần phía sau; sau lưng; đảo ngược
土圧 どあつ
áp lực đất
土面 どめん
clay face (made like a mask or as a decoration)
被削面 ひ削面
mặt gia công
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧面 べしみ
beshimi, noh mask with a slanted mouth, bulging eyes and large nostrils
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm