Các từ liên quan tới 背広三四郎 男は度胸
男は度胸女は愛敬 おとこはどきょうおんなはあいきょう
đàn ông thì mạnh mẽ, phụ nữ thì nhã nhặn
四男 よんなん よつお
con trai (thứ) tư
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
度胸 どきょう
sự dũng cảm; sự can đảm; sự gan góc
背広 せびろ セビロ
bộ com lê.
三男 さんなん
ba đàn ông; con trai (thứ) ba
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên