四男
よんなん よつお「TỨ NAM」
☆ Danh từ
Con trai (thứ) tư

四男 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
四 し よん よ スー
bốn.
四角四面 しかくしめん
hình vuông
四百四病 しひゃくしびょう
nhiều loại bệnh (quan niệm phật giáo: thế giới trần tục có 404 loại bệnh tật)
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man