囁き ささやき つつやき
sự thì thầm, tiếng thì thầm
背徳 はいとく
Sự trái đạo đức, sự trái luân lý
囁き言 ささやきごと
những chuyện bí mật
囁く ささやく
xào xạc; róc rách; thì thầm; xì xào.
蚊の囁くな声 かのささやくなこえ
tiếng nói yếu ớt
背開き せびらき
sự mổ (xẻ) cá từ sống lưng
背抜き せぬき
unlined trong sau
山の背 やまのせ
đỉnh ((của) một núi)