Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
背骨 せぼね
xương sống.
彫心鏤骨 ちょうしんるこつ
tác phẩm văn học tuyệt vời; tác phẩm dồn hết tâm sức sáng tác
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
背 せ せい
lưng.
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt
胸骨圧迫心臓マッサージ きょうこつあっぱくしんぞうマッサージ
xoa bóp tim ngoài lồng ngực