Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 背炙山
山背 やませ
lạnh cuốn thừa kế từ những núi;(trong vùng tohoku trong mùa hè) một cơn gió thái bình lạnh
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山の背 やまのせ
đỉnh ((của) một núi)
山背風 やませかぜ
cold wind descending from the mountains
親炙 しんしゃ
sự tiếp xúc gần gũi và chịu ảnh hưởng
炙る あぶる
thui
膾炙 かいしゃ
trở nên nổi tiếng, được nhiều người biết đến; trở thành kiến thức chung