Các từ liên quan tới 背炙山公園野草ゾーン
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
公園 こうえん
công viên
野草 のぐさ やそう
cỏ dại; đồng cỏ.
山背 やませ
lạnh cuốn thừa kế từ những núi;(trong vùng tohoku trong mùa hè) một cơn gió thái bình lạnh
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
山草 やまくさ やまぐさ さんそう
mountain grass, mountain weed, mountain plant