Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 背負落
背負う せおう しょう
cõng; vác
背負子 しょいこ
khung địu
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
背負い革 しょいかわ
ba lô da
背負い投げ せおいなげ しょいなげ
một cú ném vai, một trong bốn mươi cú ném judo truyền thống được phát triển bởi jigoro kano
背負い込む しょいこむ せおいこむ
mang theo lưng
一本背負い いっぽんぜおい
đòn ném qua vai (judo, sumo)
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm