吸収不良症候群
きゅうしゅうふりょうしょうこうぐん
☆ Danh từ
Malabsorption (hội chứng kém hấp thu)

吸収不良症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸収不良症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
アンドロゲン不応症候群 アンドロゲンふおーしょーこーぐん
hội chứng không nhạy cảm androgen
洞不全症候群 ほらふぜんしょーこーぐん
hội chứng nút xoang
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
胎便吸引症候群 たいべんきゅういんしょうこうぐん
hội chứng hít phân su (mas- meconium aspiration syndrome)