胎内くぐり
たいないくぐり
☆ Danh từ
Nghi thức "chui qua bụng mẹ" (việc đi qua hang động, bên trong tượng Phật lớn, v.v. để tượng trưng cho sự tái sinh)
信仰
のために
胎内
くぐりを
体験
する
人
も
多
い。
Nhiều người trải nghiệm nghi thức "chui qua bụng mẹ" vì tín ngưỡng.
Hang hẹp (chỉ đủ một người đi)
登山中
に
小
さな
胎内
くぐりを
見
つけた。
Tôi đã phát hiện một hang hẹp khi đang leo núi.

胎内くぐり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胎内くぐり
胎内 たいない
trong tử cung, trong dạ con
胎内仏 たいないぶつ
những tượng Phật được tạc vào hình dáng thai nhi trong bụng mẹ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
胎 たい はら
(giải phẫu) dạ con, tử cung
子宮内胎児死亡 しきゅうないたいじしぼう
thai chết và lưu trong tử cung
胎盤用手はくり たいばんようてはくり
bóc rau nhân tạo.
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
胎蔵 たいぞう
Garbhadhatu, Womb Realm