Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胎内ディアーズ
胎内 たいない
trong tử cung, trong dạ con
胎内仏 たいないぶつ
small Buddhist image inside another Buddhist image
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
胎内くぐり たいないくぐり
going through a cave, grass ring or the interior of a large Buddhistic statue, etc. (symbolizing rebirth)
胎 たい はら
(giải phẫu) dạ con, tử cung
子宮内胎児死亡 しきゅうないたいじしぼう
thai chết và lưu trong tử cung
四胎 よんはら
trẻ sinh tư
thai nhi, phôi thai