胚培養技術
はいばいよーぎじゅつ
Kỹ thuật nuôi cấy phôi
胚培養技術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胚培養技術
培養技術 ばいよーぎじゅつ
kỹ thuật nuôi cấy
器官培養技術 きかんばいよーぎじゅつ
kỹ thuật nuôi cấy nội tạng
組織培養技術 そしきばいよーぎじゅつ
phương pháp nuôi cấy mô
細胞培養技術 さいぼーばいよーぎじゅつ
kỹ thuật nuôi cấy tế bào
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
バッチ細胞培養技術 バッチさいぼーばいよーぎじゅつ
kỹ thuật nuôi cấy tế bào hàng loạt
培養 ばいよう
sự bồi dưỡng; sự nuôi cấy.