Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胴乱の幸助
胴乱 どうらん
trường hợp cho những mẫu thực vật học
海の幸 うみのさち うみ の さち
hải sản
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
不幸中の幸い ふこうちゅうのさいわい
Trong cái rủi có cái may
胴 どう
cơ thể.
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
胴の長い どうのながい
thân dài
ワットタイラーの乱 ワットタイラーのらん
Cuộc nổi dậy của nông dân (còn có tên là Cuộc nổi dậy của Wat Tyler hoặc Sự trỗi dậy vĩ đại, là một cuộc nổi dậy lớn trên khắp các vùng rộng lớn của nước Anh vào năm 1381)