Các từ liên quan tới 胸いっぱいの悲しみ
胸いっぱい むねいっぱい
tràn ngập cảm xúc
みずっぱい みずっぱい
lạt ,nhiều nước
淡い悲しみ あわいかなしみ
nỗi buồn thoáng qua
いっぱし いっぱし
như những người khác
胸がいっぱいになる むねがいっぱいになる
tràn ngập cảm xúc, bị choáng ngợp với cảm xúc
悲しい かなしい
buồn
一杯飲み屋 いっぱいのみや
quán rượu nhỏ; quán rượu bình dân (quán rượu giá rẻ mà khách hàng có thể dễ dàng ghé qua và có một ly đồ uống, thường là đứng uống)
悲しみ かなしみ
bi ai