胸がいっぱいになる
むねがいっぱいになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tràn ngập cảm xúc, bị choáng ngợp với cảm xúc

Bảng chia động từ của 胸がいっぱいになる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸がいっぱいになる/むねがいっぱいになるる |
Quá khứ (た) | 胸がいっぱいになった |
Phủ định (未然) | 胸がいっぱいにならない |
Lịch sự (丁寧) | 胸がいっぱいになります |
te (て) | 胸がいっぱいになって |
Khả năng (可能) | 胸がいっぱいになれる |
Thụ động (受身) | 胸がいっぱいになられる |
Sai khiến (使役) | 胸がいっぱいにならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸がいっぱいになられる |
Điều kiện (条件) | 胸がいっぱいになれば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸がいっぱいになれ |
Ý chí (意向) | 胸がいっぱいになろう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸がいっぱいになるな |
胸がいっぱいになる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸がいっぱいになる
胸いっぱい むねいっぱい
tràn ngập cảm xúc
絶版になる ぜっぱんになる
bán hết tất cả các bản
お腹がいっぱい おなかがいっぱい
no căng bụng
đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi ; sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép
胸が悪い むねがわるい
ốm
chua
ぱいぱい パイパイ
boobs, female breasts, hooters
精いっぱい せいいっぱい
Cố gắng hết mình