Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸が痛む様な出来事 むねがいたむようなできごと
biến cố đau đớn
胸が痛む むねがいたむ
xót xa, đau lòng
出来事 できごと できこと
Việc đã xảy ra
胸痛 きょうつう
sự đau ngực, cơn đau ngực
仕事が出来た しごとができた
công việc đã làm xong.
出来高仕事 できだかしごと
công việc khoán theo sản phẩm.
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả
傷が痛む きずがいたむ
xót thương.