胸焼け
むねやけ むなやけ「HUNG THIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chứng ợ nóng

Bảng chia động từ của 胸焼け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸焼けする/むねやけする |
Quá khứ (た) | 胸焼けした |
Phủ định (未然) | 胸焼けしない |
Lịch sự (丁寧) | 胸焼けします |
te (て) | 胸焼けして |
Khả năng (可能) | 胸焼けできる |
Thụ động (受身) | 胸焼けされる |
Sai khiến (使役) | 胸焼けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸焼けすられる |
Điều kiện (条件) | 胸焼けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸焼けしろ |
Ý chí (意向) | 胸焼けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸焼けするな |
胸焼け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸焼け
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
胸やけ むねやけ
chứng ợ nóng
焼け損 やけそん
hư hại do cháy.
磯焼け いそやけ
tình trạng rong biển bị chết, giảm sút
黒焼け くろやけ
sự hoá than, đốt thành than
霜焼け しもやけ
bị rộp; ngứa do lạnh; nổi mụn do lạnh
朝焼け あさやけ
Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên; bình minh
葉焼け はやけ
cháy lá