Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸焼け むねやけ むなやけ
chứng ợ nóng
胸を冷やす むねをひやす
lo sợ, bất an
胸 むね むな
ngực
胸が裂ける むねがさける
làm tan nát trái tim ai đó
やけ酒 やけさけ
uống rượu giải sầu
胸甲 きょうこう
(giải phẫu) xương ức
水胸 みずむね
tích dịch màng phổi
胸悪 むねわる
khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét