Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸ぐらを掴む むなぐらをつかむ
túm cổ áo
胸が騒ぐ むねがさわぐ
Hồi hộp, bồn chồn, thấp thỏm
胸 むね むな
ngực
ぐらぐら
rung bần bật; lắc lư mạnh
胸倉 むなぐら
cổ áo; những ve áo; ngực
ぐらぐらする ぐらぐらする
lay động
ぐらぐら働く ぐらぐらはたらく
lung lay
葎 むぐら もぐら うぐら
các loại cây leo