胸に一物
むねにいちもつ「HUNG NHẤT VẬT」
Sự bày mưu lập kế, sự mưu toan
Kế hoạch bí mật
☆ Cụm từ
Âm mưu, mưu đồ

胸に一物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸に一物
胸一つ むねひとつ
trái tim của một người
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.