Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心に抱く こころにだく
cưu mang.
抱く いだく だく うだく いだく、
bao trùm
胸に一物 むねにいちもつ
Âm mưu, mưu đồ
胸に畳む むねにたたむ
Giữ bí mật trong tim tim
胸を抱きしめる むねをだきしめる
ôm ấp.
心抱く こころをいだく
ôm (mang trong tim)
胸 むね むな
ngực
胸にしみる むねにしみる
rung động, cảm kích,cảm động, đọng lại trong lòng,để lại ấn tượng sâu sắc