Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心に抱く こころにだく
cưu mang.
抱く いだく だく うだく いだく、
bao trùm
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
胸に抱く むねいだく
ấp ủ
肩を抱く かたをだく
khoác vai; bá vai
抱きつく だきつく
Ôm chầm lấy, ôm lấy
掻き抱く かきいだく
to hug, to clasp to one's breast