胸の痞が下りる
むねのつかえがおりる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để được giảm bớt lo lắng

Bảng chia động từ của 胸の痞が下りる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸の痞が下りる/むねのつかえがおりるる |
Quá khứ (た) | 胸の痞が下りた |
Phủ định (未然) | 胸の痞が下りない |
Lịch sự (丁寧) | 胸の痞が下ります |
te (て) | 胸の痞が下りて |
Khả năng (可能) | 胸の痞が下りられる |
Thụ động (受身) | 胸の痞が下りられる |
Sai khiến (使役) | 胸の痞が下りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸の痞が下りられる |
Điều kiện (条件) | 胸の痞が下りれば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸の痞が下りいろ |
Ý chí (意向) | 胸の痞が下りよう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸の痞が下りるな |
胸の痞が下りる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸の痞が下りる
痞える つかえる つっかえる
cảm thấy nghẹn lại (lời nói,v.v.)
ズボンした ズボン下
quần đùi
痞え つかえ
tức ngực
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
胸が躍る むねがおどる
háo hức, phấn khích
肩の荷が下りる かたのにがおりる
rút bỏ gánh nặng
繰り下がる くりさがる
hoãn lại, (từ cổ, nghĩa cổ) đặt
成り下がる なりさがる
(nghĩa bóng) tụt dốc(lên voi) xuống chó, lâm vào cảnh bần cùng