Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳び胸 にゅーびむね
tràn dưỡng trấp màng phổi
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
胸鎖乳突筋 きょうさにゅうとつきん
Cơ ức đòn chũm ( ở cổ)
胸 むね むな
ngực
乳 ちち ち
sữa
胸甲 きょうこう
(giải phẫu) xương ức
水胸 みずむね
tích dịch màng phổi
胸悪 むねわる
khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét