胸膜剥離術
きょーまくはくりじゅつ
Phẫu thuật bóc tách màng phổi
胸膜剥離術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸膜剥離術
網膜剥離 もうまくはくり
bệnh sưng võng mạc
胸膜癒着術 きょうまくゆちゃくじゅつ
phẫu thuật mở ngực tạo dính màng phổi
内頚動脈内膜剥離術 ないけいどうみゃくないまくはくりじゅつ
carotid endarterectomy, CEA
剥離 はくり
tách ra (tàu xe)
胸膜 きょうまく
màng phổi
剥離剤 はくりざい
chất tách rời (loại chất liệu hoặc hóa chất được sử dụng để tạo lớp màng giúp vật liệu không bám dính hoặc dễ dàng tách ra khỏi bề mặt khác mà nó tiếp xúc)
剥離子 はくりこ
dao bóc tách
剥離紙 はくりし
release paper, releasing paper, sticker release paper