胸襟を開く
きょうきんをひらく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Mở lòng; nói chuyện thẳng thắn đúng với suy nghĩ của mình

Bảng chia động từ của 胸襟を開く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸襟を開く/きょうきんをひらくく |
Quá khứ (た) | 胸襟を開いた |
Phủ định (未然) | 胸襟を開かない |
Lịch sự (丁寧) | 胸襟を開きます |
te (て) | 胸襟を開いて |
Khả năng (可能) | 胸襟を開ける |
Thụ động (受身) | 胸襟を開かれる |
Sai khiến (使役) | 胸襟を開かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸襟を開く |
Điều kiện (条件) | 胸襟を開けば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸襟を開け |
Ý chí (意向) | 胸襟を開こう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸襟を開くな |