胸襟
きょうきん「HUNG KHÂM」
☆ Danh từ
Lòng dạ; tâm hồn; trái tim; lòng mình
(
人
)に
胸襟
を
開
く
Mở rộng trái tim mình (lòng mình) với ai đó .

胸襟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸襟
胸襟を開く きょうきんをひらく
mở lòng; nói chuyện thẳng thắn đúng với suy nghĩ của mình
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
襟 えり
cổ áo
襞襟 ひだえり
cổ áo xếp nếp (châu Âu, thế kỷ16)
襟巻 えりまき
khăn quàng; người an ủi; khăn quàng cổ
襟懐 きんかい えりふところ
suy nghĩ trong lòng; tình cảm trong lòng
襟度 きんど
hào kiệt; độ lượng; tính cách cởi mở
襟首 えりくび
gáy