心臓マッサージ
しんぞうマッサージ
Xoa bóp tim
☆ Danh từ
Trái tim xoa bóp

心臓マッサージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心臓マッサージ
胸骨圧迫心臓マッサージ きょうこつあっぱくしんぞうマッサージ
xoa bóp tim ngoài lồng ngực
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
心臓 しんぞう
trái tim.
心臓瘤 しんぞうりゅう
phình mạch tim
心臓脱 しんぞうだつ
hội chứng ectopia cordis
心臓毒 しんぞうどく
độc tố tim mạch
心臓リハビリテーション しんぞうリハビリテーション
phục hồi chức năng tim mạch
スポーツ心臓 スポーツしんぞう
chứng tim giãn