前を隠す
まえをかくす「TIỀN ẨN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Bao trùm riêng tư (của) ai đó chia ra

Bảng chia động từ của 前を隠す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前を隠す/まえをかくすす |
Quá khứ (た) | 前を隠した |
Phủ định (未然) | 前を隠さない |
Lịch sự (丁寧) | 前を隠します |
te (て) | 前を隠して |
Khả năng (可能) | 前を隠せる |
Thụ động (受身) | 前を隠される |
Sai khiến (使役) | 前を隠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前を隠す |
Điều kiện (条件) | 前を隠せば |
Mệnh lệnh (命令) | 前を隠せ |
Ý chí (意向) | 前を隠そう |
Cấm chỉ(禁止) | 前を隠すな |
前を隠す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前を隠す
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
身を隠す みをかくす
giấu mình
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
隠す かくす
bao bọc; che; che giấu; che đậy; giấu; giấu giếm
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
隠れた前提 かくれ たぜん てい
Ẩn dụ
前説を翻す ぜんせつをひるがえす
thay đổi một có cựu quan điểm