Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優勢 ゆうせい
sự ưu thế
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
航空優勢 こうくうゆうせい
ưu thế hàng không.
優勢勝ち ゆうせいがち
chiến thắng do chiếm ưu thế
数的優勢 すうてきゆうせい
ưu thế số lượng
軍事的優勢 ぐんじてきゆうせい
ưu thế quân sự.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)