能弁
のうべん「NĂNG BIỆN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tài hùng biện
Có tài hùng biện.

Từ đồng nghĩa của 能弁
noun
Từ trái nghĩa của 能弁
能弁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 能弁
能弁な のうべんな
giảo hoạt.
能弁家 のうべんか
Người diễn thuyết.
能弁する のうべんする
khéo nói.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
弁 べん
có tài hùng biện
van