能弁な
のうべんな「NĂNG BIỆN」
Giảo hoạt.

能弁な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 能弁な
能弁 のうべん
Tài hùng biện
能弁家 のうべんか
Người diễn thuyết.
能弁する のうべんする
khéo nói.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
雄弁な ゆうべんな
hùng biện.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá