Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 能村研三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
三者通話機能 さんしゃつうわきのう
gọi theo ba cách
知能情報研究部 ちのうじょうほうけんきゅうぶ
phòng thí nghiệm truyền đạt tri thức
実現可能性研究 じつげんかのーせーけんきゅー
nghiên cứu khả thi
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.