Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 能登弁
能弁 のうべん
Tài hùng biện
能弁な のうべんな
giảo hoạt.
能弁家 のうべんか
Người diễn thuyết.
能登半島 のとはんとう
bán đảo nằm ở phía Bắc tỉnh Ishikawa
能弁する のうべんする
khéo nói.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
UA能力の登録 ユーエーのうりょくのとうろく
đăng ký các khả năng ua
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.