Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 能美島
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
機能美 きのうび
functional beauty, beauty of function, simplicity and elegance of design
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
能登半島 のとはんとう
bán đảo nằm ở phía Bắc tỉnh Ishikawa
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.