Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 能見篤史
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
篤厚 とっこう
chân thành và tốt bụng
危篤 きとく
bệnh nguy hiểm; sự ốm nặng
篤学 とくがく
siêng đọc sách
篤実 とくじつ
trung thành, chân thành, đáng tin cậy, trung thực