脂太り
あぶらぶとり「CHI THÁI」
☆ Danh từ
Béo phì, thừa cân

脂太り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脂太り
脂肪太り しぼうぶとり
vỗ béo
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
横太り よこぶとり よこふとり
mập lùn
太り肉 ふとりじし
mập mạp; béo; mũm mĩm